khanhthinhthanh.com

CÔNG TY TNHH KHÁNH THỊNH THÀNH

Mỡ Sinopec chịu nhiệt 7014-1
  • - Mỡ bôi trơn cho vòng bi lăn, ổ bi quạt gió.
  • - Nhiệt độ: từ - 40 độ C đến +200 độ C
  • - Độ đặc số 2
0918.066.161
Mỡ chịu nhiệt Sinopec EP 7019-1 (2)
  • - Mỡ bôi trơn cho ổ bi, bạc đạn chịu tải nặng và chịu nhiệt cao.
  • - Bôi trơn cho con lăn, vòng bi trượt, bánh răng
  • - Nhiệt độ: từ -20 độ C đến +150 độ C
0918.066.161
Mỡ Sinopec chịu nhiệt 7025
  • - Mỡ chịu nhiệt 300 độ
  • - Phụ gia EP chịu cực áp
  • - Chống gỉ ở nhiệt độ cao
0918.066.161
Mỡ Sinopec 7029 (2)
  • - Mỡ chịu nhiệt 150 độ
  • - Phụ gia chống oxy hóa, chống gỉ
0918.066.161
Mỡ Sinopec 7029D (2)
  • - Mỡ chịu nhiệt 180 độ
  • - Bôi trơn con lăn, ổ bi
0918.066.161
Mỡ Sinopec 7036 (220)
  • - Mỡ chịu nhiệt 180 độ
  • - Dùng trong ngành luyện kim, dệt may, giấy.
0918.066.161
Mỡ Sinopec 7417-1B (2)
  • - Mỡ chịu nhiệt 250 độ
  • - Bôi trơn ổ bi
0918.066.161
Mỡ Sinopec 7417B
  • - Mỡ chịu nhiệt 120 độ
  • - Bôi cáp
0918.066.161
Mỡ Sinopec chịu nhiệt 7424 (2)
  • - Mỡ chịu nhiệt 180 độ
  • - Phụ gia EP chịu cực áp
0918.066.161
Mỡ Sinopec 7903
  • - Mỡ chịu nhiệt 150 độ
  • - Dùng trong các đường ống dẫn dầu, đầu máy xe lửa, van tiết lưu
0918.066.161
Mỡ Sinopec Lithium EP NLGI 0
  • - Chất làm đặc Lithium
  • - Phụ gia EP chịu cực áp
  • - Chịu nhiệt 120 độ
  • - Độ đặc số 0"
0918.066.161
Mỡ Sinopec Lithium EP NLGI 00
  • - Chất làm đặc Lithium
  • - Phụ gia EP chịu cực áp
  • - Chịu nhiệt 120 độ
0918.066.161
Mỡ Sinopec Lithium EP NLGI 000
  • - Chất làm đặc Lithium
  • - Phụ gia EP chịu cực áp
  • - Chịu nhiệt 120 độ
0918.066.161
Mỡ Sinopec Lithium EP NLGI 1
  • - Chất làm đặc Lithium
  • - Phụ gia EP chịu cực áp
  • - Chịu nhiệt 120 độ
  • - Độ đặc số 1
0918.066.161
Mỡ Sinopec Lithium EP NLGI 2
  • - Chất làm đặc Lithium
  • - Phụ gia EP chịu cực áp
  • - Chịu nhiệt 120 độ
  • - Độ đặc số 2
0918.066.161
Mỡ Sinopec Lithium EP NLGI 3
  • - Chất làm đặc Lithium
  • - Phụ gia EP chịu cực áp
  • - Chịu nhiệt 120 độ
  • - Độ đặc số 3
0918.066.161
Mỡ Sinopec Moly Lithium Grease NLGI2
  • - Chất làm đặc Lithium
  • - Độ đặc số 2
0918.066.161
Mỡ Sinopec Golden Grease NLGI 2
  • - Chất làm đặc Lithium
  • - Phụ gia EP chịu cực áp
  • - Chịu nhiệt 120 độ
  • - Độ đặc số 2
0918.066.161
Mỡ Sinopec Golden Grease NLGI 3
  • - Chất làm đặc Lithium
  • - Phụ gia EP chịu cực áp
  • - Chịu nhiệt 120 độ
  • - Độ đặc số 3
0918.066.161
Mỡ Sinopec Lithium Complex EP NLGI 2
  • - Mỡ chịu nhiệt 160 độ
  • - Chất làm đặc Lithium Complex
  • - Phụ gia EP chịu cực áp
  • - Độ đặc số 2
0918.066.161
Nhớt thủy lực Sinopec L-HM HPC 68
  • - Độ nhớt VG 68
  • - Phụ gia AW chống mài mòn
  • - Cấp chất lượng HM
0918.066.161
Nhớt thủy lực Sinopec L-HM HPC 46
  • - Độ nhớt VG 46
  • - Phụ gia AW chống mài mòn
  • - Cấp chất lượng HM
0918.066.161
Nhớt thủy lực không tro Sinopec L-HM 46 Ashless
  • - Độ nhớt ISO VG 46
  • - Phụ gia không kẽm
  • - Cấp chất lượng HM
0918.066.161
Nhớt thủy lực Sinopec L-HV 46
  • - Độ nhớt ISO VG 46
  • - Chỉ số độ nhớt cao
  • - Cấp chất lượng HV
0918.066.161
Nhớt thủy lực Sinopec L-HM AW 32
  • - Độ nhớt VG 32
  • - Phụ gia AW chống mài mòn
  • - Cấp chất lượng HM
0918.066.161
Dầu thủy lực Castrol AWS 68
  • - Độ nhớt VG 68
  • - Phụ gia AW chống mài mòn
  • - Cấp chất lượng HM
0918.066.161
Dầu thủy lực Mobil Nuto H 68
  • - Độ nhớt VG 68
  • - Phụ gia AW chống mài mòn
  • - Cấp chất lượng HM
0918.066.161
Nhớt động cơ diesel Sinopec Tulux T300 CF-4/SG 15W-40
  • - Cấp chất lượng API :CF4/SG
  • - Độ nhớt 15W40
0918.066.161
Nhớt động cơ diesel Sinopec Tulux T300 CF-4/SG 20W-50
  • - Cấp chất lượng API :CF4/SG
  • - Độ nhớt 20W50
0918.066.161
Nhớt động cơ diesel Sinopec Tulux T500 CI-4/SL 15W-40
  • - Cấp chất lượng API :CI4/SL
  • - Độ nhớt 15W40
  • - Dùng cho động cơ Turbo
0918.066.161
Nhớt động cơ diesel Sinopec Tulux T500 CI-4/SL 20W-50
- Cấp chất lượng API :CI4/SL
- Độ nhớt 20W50
- Dùng cho động cơ Turbo
0918.066.161
Nhớt động cơ diesel Sinopec Tulux T700 CK-4 15W-40
  • - Cấp chất lượng CK-4
  • - Độ nhớt 15W50
  • - Dùng cho động cơ Turbo
0918.066.161
Nhớt động cơ Sinopec Justar J600 5W30
  • - Cấp chất lượng :J600
  • - Độ nhớt 5W30
  • - Dùng cho động cơ
0918.066.161
Nhớt CRB Turbomax 20W50 CI-4
  • - Cấp chất lượng API :CI4/SL
  • - Độ nhớt 20W50
  • - Dùng cho động cơ Turbo
0918.066.161
Dầu hộp số Sinopec ATF IIIH
  • - Dầu gốc tổng hợp có VI cao
  • - Đáp ứng tiêu chuẩn C4, Mercon, Dexron IIIH
  • - Nhớt có màu đỏ
0918.066.161
Dầu hộp số Sinopec GL-4 90 Automotive
  • - Nhớt hộp số tự động
  • - Cấp chất lượng GL4
  • - Độ nhớt SAE 90
0918.066.161
Dầu cầu Sinopec GL-5 85W/140 HD
  • - Nhớt cầu truyền động
  • - Cấp chất lượng GL5
  • - Độ nhớt SAE 140
0918.066.161
Dầu cầu Sinopec GL-5 85W/90 HD
  • - Nhớt cầu truyền động
  • - Cấp chất lượng GL5
  • - Độ nhớt SAE 90
0918.066.161
Dầu truyền động Sinopec TO-4 10W
- Truyền động 10W
0918.066.161
Dầu truyền động Sinopec TO-4 30HD
- Truyền động 30HD
0918.066.161
Dầu bánh răng Sinopec L-CKD 68 HD
- Dầu bánh răng công nghiệp
- Độ nhớt ISO VG 68
0918.066.161
Dầu bánh răng Sinopec L-CKD 100 HD
  • - Dầu bánh răng công nghiệp
  • - Độ nhớt ISO VG 100
0918.066.161
Dầu bánh răng Sinopec L-CKD 150 HD
- Dầu bánh răng công nghiệp
- Độ nhớt ISO VG 150"
0918.066.161
Dầu bánh răng Sinopec L-CKD 220 HD
  • - Dầu bánh răng công nghiệp
  • - Độ nhớt ISO VG 220
0918.066.161
Dầu bánh răng Sinopec L-CKD 320 HD
- Dầu bánh răng công nghiệp
- Độ nhớt ISO VG 320"
0918.066.161
Dầu bánh răng Sinopec L-CKD 460 HD
- Dầu bánh răng công nghiệp
- Độ nhớt ISO VG 460"
0918.066.161
Dầu bánh răng Sinopec L-CKD 680 HD
  • - Dầu bánh răng công nghiệp
  • - Độ nhớt ISO VG 680
0918.066.161
Dầu truyền nhiệt Sinopec L-QB 300
  • - Dầu truyền nhiệt
  • - Độ nhớt ISO VG 32
0918.066.161
Dầu Turbine Sinopec L TSA 46
  • - Dầu Turbine TSA 46
0918.066.161
Dầu máy nén khí Sinopec L-DAB46
- Dầu máy nén khí trục vít
- Độ nhớt ISO VG 46
0918.066.161
Dầu nén khí tổng hợp Sinopec 4503
  • - Dầu máy nén khí trục vít bán tổng hợp
  • - Nhiệt độ làm việc đến 130 độ
  • - Định kỳ thay dầu từ 3.000h đến 4.000h
0918.066.161
Dầu nén khí tổng hợp Sinopec 4506
  • - Dầu máy nén khí trục vít tổng hợp
  • - Nhiệt độ làm việc đến 130 độ
  • - Định kỳ thay dầu từ 6.000h đến 8.000h
0918.066.161
Dầu chịu nhiệt tổng hợp Sinopec SHT 618
  • - Dầu bôi trơn tổng hợp gốc ester.
  • - Dùng cho xích tải chịu nhiệt cao.
  • - Nhiệt độ: từ -20 độ C đến 250 độ C.
0918.066.161